VIETNAMESE
đàm
trao đổi
ENGLISH
talk
/tɔːk/
discuss
“Đàm” là hành động nói chuyện hoặc trao đổi ý kiến.
Ví dụ
1.
Những người bạn đàm thoại hàng giờ bên tách cà phê.
The friends talked for hours over coffee.
2.
Họ đàm thoại về kế hoạch tương lai trong bữa tối.
They talked about their future plans during dinner.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ talk khi nói hoặc viết nhé!
Talk to someone - Nói chuyện với ai
Ví dụ:
I need to talk to my boss about the project.
(Tôi cần nói chuyện với sếp của tôi về dự án này.)
Talk about something - Nói về điều gì
Ví dụ:
They spent hours talking about their future plans.
(Họ dành hàng giờ để nói về kế hoạch tương lai của mình.)
Talk over a meal - Trò chuyện khi ăn
Ví dụ:
We talked over dinner and shared our experiences.
(Chúng tôi trò chuyện trong bữa tối và chia sẻ những trải nghiệm của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết