VIETNAMESE

sự canh tác

trồng trọt

word

ENGLISH

cultivation

  
NOUN

/ˌkʌltɪˈveɪʃən/

farming

“Sự canh tác” là hành động trồng trọt hoặc nuôi dưỡng cây trồng trên đất để sản xuất thực phẩm hoặc nguyên liệu.

Ví dụ

1.

Sự canh tác lúa là một hoạt động kinh tế chính trong khu vực.

The cultivation of rice is a major economic activity in the region.

2.

Các phương pháp canh tác hiện đại đã tăng sản lượng cây trồng.

Modern cultivation methods have increased crop yields.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cultivation khi nói hoặc viết nhé! check Cultivation of crops - Sự canh tác cây trồng Ví dụ: The cultivation of crops is essential for the region’s economy. (Sự canh tác lúa gạo là yếu tố quan trọng cho nền kinh tế khu vực.) check Modern cultivation - Canh tác hiện đại Ví dụ: Modern cultivation techniques increase agricultural productivity. (Các kỹ thuật canh tác hiện đại gia tăng năng suất nông nghiệp.) check Land cultivation - Canh tác đất Ví dụ: Land cultivation requires careful soil management. (Canh tác đất đòi hỏi quản lý đất đai kỹ lưỡng.)