VIETNAMESE

cuộc hôn nhân

kết hôn

word

ENGLISH

marriage

  
NOUN

/ˈmærɪʤ/

union

“Cuộc hôn nhân” là sự kết hợp chính thức giữa hai người thành vợ chồng.

Ví dụ

1.

Cuộc hôn nhân của họ kéo dài hơn 30 năm.

Their marriage lasted for more than 30 years.

2.

Lễ cưới của họ thật thanh lịch và đẹp đẽ.

Their marriage ceremony was elegant and beautiful.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ marriage khi nói hoặc viết nhé! check Happy marriage – hôn nhân hạnh phúc Ví dụ: They celebrated 25 years of a happy marriage. (Họ đã kỷ niệm 25 năm một cuộc hôn nhân hạnh phúc.) check Marriage proposal – lời cầu hôn Ví dụ: His marriage proposal during the trip surprised everyone. (Lời cầu hôn của anh ấy trong chuyến đi đã khiến mọi người bất ngờ.) check Arranged marriage – hôn nhân sắp đặt Ví dụ: Arranged marriages are still common in some cultures. (Hôn nhân sắp đặt vẫn còn phổ biến ở một số nền văn hóa.)