VIETNAMESE
hưởng
thụ hưởng
ENGLISH
Enjoy
/ɪnˈʤɔɪ/
Receive
"Hưởng" là nhận được điều tốt đẹp hoặc quyền lợi từ việc gì đó.
Ví dụ
1.
Họ hưởng lợi ích từ hệ thống mới.
They enjoyed the benefits of the new system.
2.
Anh ấy hưởng niềm vui đọc sách vào cuối tuần.
He enjoys reading books during weekends.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ enjoy khi nói hoặc viết nhé!
Enjoy yourself – tận hưởng bản thân
Ví dụ:
I hope you enjoy yourself at the party!
(Tôi hy vọng bạn tận hưởng bản thân tại bữa tiệc!)
Enjoy a meal – thưởng thức bữa ăn
Ví dụ:
They enjoyed a delicious meal at the new restaurant.
(Họ đã thưởng thức một bữa ăn ngon tại nhà hàng mới.)
Enjoy the view – tận hưởng khung cảnh
Ví dụ:
We sat by the lake and enjoyed the beautiful view.
(Chúng tôi ngồi bên hồ và tận hưởng khung cảnh tuyệt đẹp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết