VIETNAMESE

đa hôn

nhiều vợ

word

ENGLISH

polygamy

  
NOUN

/pəˈlɪɡəmi/

multiple marriage

“Đa hôn” là trạng thái kết hôn với nhiều người, thường bị pháp luật ngăn cấm.

Ví dụ

1.

Đa hôn là bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia.

Polygamy is illegal in most countries.

2.

Đa hôn là một phong tục văn hóa ở một số xã hội.

Polygamy is a cultural practice in some societies.

Ghi chú

Polygamy là một từ thuộc lĩnh vực xã hội và luật pháp. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Polygamist (noun) - Người theo chế độ đa hôn Ví dụ: He was known as a polygamist with multiple wives. (Ông ấy được biết đến như một người theo chế độ đa thê với nhiều vợ.) check Polygamous marriage - Hôn nhân đa thê/phu Ví dụ: Polygamous marriages are common in certain religious communities. (Hôn nhân đa thê phổ biến trong một số cộng đồng tôn giáo.)