VIETNAMESE
cứu xét
xem xét
ENGLISH
review
/rɪˈvjuː/
evaluate
“Cứu xét” là hành động xem xét kỹ lưỡng để đưa ra quyết định.
Ví dụ
1.
Hội đồng sẽ cứu xét đề xuất vào ngày mai.
The board will review the proposal tomorrow.
2.
Thẩm phán sẽ cứu xét bằng chứng một cách kỹ lưỡng.
The judge will review the evidence thoroughly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Review khi nói hoặc viết nhé!
Review a decision – xem xét lại quyết định
Ví dụ:
The board decided to review the decision due to public criticism.
(Hội đồng đã quyết định xem xét lại quyết định do sự chỉ trích từ công chúng.)
Thorough review – đánh giá kỹ lưỡng
Ví dụ:
The thorough review of the policy revealed several loopholes.
(Việc đánh giá kỹ lưỡng chính sách đã phát hiện ra nhiều lỗ hổng.)
Request a review – yêu cầu xem xét
Ví dụ:
He requested a review of his application.
(Anh ấy đã yêu cầu xem xét lại đơn xin của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết