VIETNAMESE
sự chấp nhận
sự đồng ý
ENGLISH
acceptance
/əkˈsɛptəns/
approval
Sự chấp nhận là hành động đồng ý nhận hoặc thừa nhận điều gì đó.
Ví dụ
1.
Sự chấp nhận công việc của cô ấy diễn ra ngay lập tức.
Her acceptance of the job offer was immediate.
2.
Sự chấp nhận các ý tưởng của anh ấy mất nhiều năm.
The acceptance of his ideas took years.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ acceptance nhé!
Accept (verb) - Chấp nhận
Ví dụ:
She accepted the job offer with gratitude.
(Cô ấy đã nhận lời mời làm việc với lòng biết ơn.)
Acceptable (adjective) - Chấp nhận được
Ví dụ:
The solution was deemed acceptable by the team.
(Giải pháp được coi là chấp nhận được bởi cả đội.)
Unacceptable (adjective) - Không thể chấp nhận
Ví dụ:
The delay in delivery was unacceptable to the client.
(Việc giao hàng trễ là không thể chấp nhận đối với khách hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết