VIETNAMESE

sự đề cử

đề xuất

word

ENGLISH

nomination

  
NOUN

/ˌnɒmɪˈneɪʃən/

recommendation, appointment

“Sự đề cử” là hành động chọn hoặc giới thiệu ai đó vào một vị trí hoặc giải thưởng.

Ví dụ

1.

Sự đề cử của cô ấy cho giải thưởng là rất xứng đáng.

Her nomination for the award was well-deserved.

2.

Họ đã thảo luận chi tiết về quá trình đề cử.

They discussed the nomination process in detail.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Nomination nhé! check Nominee (noun) – Người được đề cử Ví dụ: The nominee for the award gave a heartfelt speech. (Người được đề cử giải thưởng đã có một bài phát biểu đầy cảm xúc.) check Nominator (noun) – Người đề cử Ví dụ: The nominator explained why the candidate deserved the recognition. (Người đề cử đã giải thích lý do tại sao ứng viên xứng đáng được công nhận.)