VIETNAMESE
kỹ năng làm việc
kỹ năng làm việc chuyên nghiệp
ENGLISH
work skills
/wɜːk skɪlz/
job skills
“Kỹ năng làm việc” là khả năng thực hiện công việc hiệu quả và chuyên nghiệp.
Ví dụ
1.
Kỹ năng làm việc cần thiết cho sự phát triển chuyên nghiệp.
Work skills are essential for professional growth.
2.
Kỹ năng làm việc dẫn đến hiệu suất công việc tốt hơn.
Work skills lead to better job performance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Work nhé!
Work (n) - Công việc
Ví dụ:
He found work as a graphic designer.
(Anh ấy tìm được việc làm như một nhà thiết kế đồ họa.)
Worker (n) - Người lao động
Ví dụ:
The factory employs over 500 workers.
(Nhà máy sử dụng hơn 500 công nhân.)
Workable (adj) - Khả thi, có thể thực hiện
Ví dụ:
This solution is workable and cost-effective.
(Giải pháp này khả thi và tiết kiệm chi phí.)
Working (adj) - Đang hoạt động, liên quan đến công việc
Ví dụ:
The working hours are flexible.
(Thời gian làm việc rất linh hoạt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết