VIETNAMESE

sự chảy nhỏ giọt

sự rỉ giọt

word

ENGLISH

drip

  
NOUN

/drɪp/

leak

Sự chảy nhỏ giọt là hành động chất lỏng rơi từng giọt một.

Ví dụ

1.

Vòi nước bắt đầu chảy nhỏ giọt vào đêm khuya.

The faucet started to drip late at night.

2.

Những giọt nước bắt đầu nhỏ giọt từ trần nhà.

Drops began to drip from the ceiling.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ drip khi nói hoặc viết nhé! check Drip from - Rỉ nước từ đâu đó Ví dụ: Water was dripping from the ceiling. (Nước đang nhỏ giọt từ trần nhà.) check Drip dry - Làm khô tự nhiên mà không cần vắt Ví dụ: Hang the clothes to drip dry in the sun. (Treo quần áo để chúng khô tự nhiên dưới ánh mặt trời.) check Drip feed - Cung cấp dần dần Ví dụ: The information was drip-fed to the public over weeks. (Thông tin được cung cấp dần dần đến công chúng trong vài tuần.)