VIETNAMESE
sự cấm
ngăn cấm
ENGLISH
prohibition
/ˌproʊɪˈbɪʃən/
ban
“Sự cấm” là hành động ngăn cấm hoặc không cho phép làm một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Sự cấm hút thuốc ở nơi công cộng đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi.
The prohibition of smoking in public places was widely supported.
2.
Sự cấm các hóa chất nhất định nhằm bảo vệ môi trường.
Prohibition of certain chemicals aims to protect the environment.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ prohibition khi nói hoặc viết nhé!
Prohibition of - Sự cấm
Ví dụ:
The prohibition of certain drugs helps maintain public health.
(Sự cấm các loại thuốc nhất định giúp duy trì sức khoẻ công cộng.)
Strict prohibition - Sự cấm nghiêm ngặt
Ví dụ:
The strict prohibition of smoking in schools protects students.
(Sự cấm nghiêm ngặt việc hút thuốc trong trường học bảo vệ học sinh.)
Prohibition era - Thời kỳ cấm
Ví dụ:
The prohibition era in the US saw a rise in illegal alcohol production.
(Thời kỳ cấm rượu tại Mỹ đã chứng kiến sự gia tăng sản xuất rượu lậu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết