VIETNAMESE

cưa đổ

thu hút

word

ENGLISH

win over

  
VERB

/wɪn ˈəʊvə/

persuade

“Cưa đổ” là hành động thu hút hoặc làm cho ai đó yêu thích mình.

Ví dụ

1.

Anh ấy cố gắng cưa đổ cô ấy bằng sự quyến rũ của mình.

He tried to win her over with his charm.

2.

Cô ấy đã cưa đổ anh ấy bằng sự tử tế của mình.

She managed to win him over with her kindness.

Ghi chú

Từ cưa đổ thuộc lĩnh vực giao tiếp và tình cảm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Win over (chinh phục) Ví dụ: He finally won her over with his sincerity and persistence. (Cuối cùng anh ấy đã chinh phục được cô ấy bằng sự chân thành và kiên trì.) check Charm (quyến rũ) Ví dụ: His sense of humor charmed everyone at the party. (Sự hài hước của anh ấy đã quyến rũ mọi người trong bữa tiệc.) check Convince (thuyết phục) Ví dụ: She convinced him to go on a date with her. (Cô ấy thuyết phục anh ấy đi hẹn hò với mình.)