VIETNAMESE

hoạt ngôn

giao tiếp lưu loát

word

ENGLISH

articulate

  
ADJ

/ɑːˈtɪk.jʊ.lət/

eloquent

“Hoạt ngôn” là khả năng giao tiếp trôi chảy và thuyết phục.

Ví dụ

1.

Cô ấy nổi tiếng với khả năng hoạt ngôn trong các buổi thuyết trình.

She is known for being articulate during presentations.

2.

Anh ấy hoạt ngôn khi giải thích các chủ đề phức tạp.

He is articulate when explaining complex topics.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ articulate nhé! check Articulation (noun) - Khả năng diễn đạt Ví dụ: Her clear articulation made the speech impactful. (Khả năng diễn đạt rõ ràng của cô ấy làm bài phát biểu trở nên ấn tượng.) check Articulately (adverb) - Một cách lưu loát Ví dụ: He articulately explained the complex topic to the audience. (Anh ấy giải thích chủ đề phức tạp một cách lưu loát cho khán giả.)