VIETNAMESE

đa thọ

tuổi thọ cao

word

ENGLISH

longevity

  
NOUN

/ˌlɒnˈʤɛvɪti/

long life

“Đa thọ” là trạng thái sống lâu hoặc có tuổi thọ cao.

Ví dụ

1.

Tuổi thọ của cô ấy được cho là nhờ lối sống lành mạnh.

Her longevity is attributed to a healthy lifestyle.

2.

Tuổi thọ kéo dài là đặc điểm chung trong gia đình cô ấy, với nhiều người sống qua tuổi 90.

Longevity runs in her family, with many relatives living past 90.

Ghi chú

Từ đa thọ là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và đời sống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Life expectancy - Tuổi thọ trung bình Ví dụ: The life expectancy in Japan is among the highest in the world. (Tuổi thọ trung bình ở Nhật Bản là một trong những nơi cao nhất thế giới.) check Healthy aging - Lão hóa khỏe mạnh Ví dụ: Regular exercise contributes to healthy aging. (Tập thể dục thường xuyên giúp lão hóa khỏe mạnh.) check Centenarian - Người sống thọ trên 100 tuổi Ví dụ: The village is known for having many centenarians. (Ngôi làng nổi tiếng với nhiều người sống thọ trên 100 tuổi.)