VIETNAMESE

con cón

nhỏ bé

word

ENGLISH

frail

  
ADJ

/freɪl/

delicate

“Con cón” là trạng thái nhỏ bé, yếu đuối, thường dùng để miêu tả trẻ nhỏ hoặc động vật.

Ví dụ

1.

Chú mèo con cón cần được chăm sóc đặc biệt.

The frail kitten needed extra care.

2.

Sức khỏe con cón của cô ấy khiến cô ấy dễ bị bệnh.

Her frail health made her vulnerable to illnesses.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ frail khi nói hoặc viết nhé! check Frail health - sức khỏe yếu Ví dụ: Her frail health makes it difficult for her to travel. (Sức khỏe yếu của cô ấy khiến việc đi lại trở nên khó khăn.) check Frail elderly - người cao tuổi yếu đuối Ví dụ: The organization provides care for frail elderly people. (Tổ chức cung cấp dịch vụ chăm sóc cho người cao tuổi yếu đuối.) check Frail structure - cấu trúc dễ vỡ Ví dụ: The bridge had a frail structure that needed immediate repair. (Cây cầu có cấu trúc dễ vỡ cần được sửa chữa ngay lập tức.)