VIETNAMESE

đặt mìn

đặt chất nổ

word

ENGLISH

place a mine

  
VERB

/pleɪs ə maɪn/

deploy explosive

“Đặt mìn” là hành động đặt một thiết bị nổ ở một vị trí cụ thể.

Ví dụ

1.

Những người lính đã đặt mìn gần con đường của kẻ địch.

The soldiers placed a mine near the enemy's path.

2.

Các kỹ sư đã đặt mìn như một phần của thí nghiệm.

The engineers placed a mine as part of the experiment.

Ghi chú

Từ Đặt mìn là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự và kỹ thuật, liên quan đến việc cài đặt thiết bị nổ ở một vị trí cụ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Landmine Placement - Đặt mìn đất Ví dụ: Soldiers carefully planned the landmine placement. (Những người lính đã cẩn thận lập kế hoạch đặt mìn đất.) check Explosive Device Deployment - Triển khai thiết bị nổ Ví dụ: The team specialized in explosive device deployment for defense. (Đội ngũ chuyên về triển khai thiết bị nổ để phòng thủ.) check Minefield Creation - Tạo ra bãi mìn Ví dụ: Engineers were tasked with minefield creation to secure the area. (Các kỹ sư được giao nhiệm vụ tạo ra bãi mìn để bảo vệ khu vực.)