VIETNAMESE
cuộc trò chuyện
trao đổi
ENGLISH
conversation
/ˌkɒnvəˈseɪʃən/
dialogue
“Cuộc trò chuyện” là sự trao đổi ý kiến hoặc thông tin giữa hai hoặc nhiều người.
Ví dụ
1.
Cuộc trò chuyện của họ thật sâu sắc.
Their conversation was enlightening.
2.
Cuộc trò chuyện của họ tiết lộ nhiều sở thích chung.
Their conversation revealed a lot of shared interests.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ conversation khi nói hoặc viết nhé!
Start a conversation – bắt đầu một cuộc trò chuyện
Ví dụ:
He started a conversation with the stranger sitting next to him.
(Anh ấy đã bắt đầu một cuộc trò chuyện với người lạ ngồi cạnh mình.)
Engage in a conversation – tham gia vào một cuộc trò chuyện
Ví dụ:
They engaged in a lively conversation about the film.
(Họ đã tham gia vào một cuộc trò chuyện sôi nổi về bộ phim.)
Meaningful conversation – cuộc trò chuyện ý nghĩa
Ví dụ:
The two friends had a meaningful conversation about their future.
(Hai người bạn đã có một cuộc trò chuyện ý nghĩa về tương lai của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết