VIETNAMESE
cố nén giận
kiềm chế giận
ENGLISH
suppress anger
/səˈprɛs ˈæŋɡə/
control anger
“Cố nén giận” là hành động kiểm soát cảm xúc tức giận.
Ví dụ
1.
Cô ấy cố nén giận trong cuộc tranh luận.
She tried to suppress her anger during the argument.
2.
Anh ấy đã nén giận để tránh xung đột.
He suppressed his anger to avoid conflict.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số cách diễn đạt liên quan đến suppress anger nhé!
Suppress one’s anger - Kiềm chế cơn giận
Ví dụ:
He managed to suppress his anger and speak calmly.
(Anh ấy đã kiềm chế cơn giận và nói chuyện một cách bình tĩnh.)
Control one’s temper - Kiểm soát tính khí
Ví dụ:
It’s important to control your temper in stressful situations.
(Việc kiểm soát tính khí trong các tình huống căng thẳng là rất quan trọng.)
Bury one’s anger - Giấu đi sự tức giận
Ví dụ:
She tried to bury her anger and focus on the task at hand.
(Cô ấy cố gắng giấu đi sự tức giận và tập trung vào nhiệm vụ trước mắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết