VIETNAMESE

sự chuyển giọng

Sự thay đổi giọng

word

ENGLISH

Modulation

  
NOUN

/ˌmɒdjʊˈleɪʃn/

Tone adjustment

"Sự chuyển giọng" là sự thay đổi âm điệu hoặc cách phát âm khi nói hoặc hát.

Ví dụ

1.

Sự chuyển giọng của ca sĩ rất hoàn hảo trong suốt buổi biểu diễn.

The singer's modulation was flawless during the performance.

2.

Sự chuyển giọng của diễn viên đã làm tăng chiều sâu cho nhân vật của anh ấy.

The actor's voice modulation added depth to his character.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Modulation nhé! check Modulate (Verb) - Điều chỉnh, thay đổi âm thanh hoặc tín hiệu Ví dụ: The radio station modulates its frequency for better transmission. (Đài phát thanh điều chỉnh tần số để truyền tín hiệu tốt hơn.) check Modulator (Noun) - Thiết bị hoặc người thực hiện việc điều chỉnh Ví dụ: The modulator is an essential part of the communication system. (Bộ điều chỉnh là một phần quan trọng của hệ thống thông tin liên lạc.) check Modulatory (Adjective) - Có tính điều chỉnh hoặc thay đổi Ví dụ: The modulatory effects of the drug were studied. (Các tác động điều chỉnh của loại thuốc đã được nghiên cứu.)