VIETNAMESE

đón bình minh

ngắm bình minh

word

ENGLISH

greet sunrise

  
VERB

/ɡriːt ˈsʌnˌraɪz/

admire sunrise

“Đón bình minh” là chào đón khoảnh khắc mặt trời mọc.

Ví dụ

1.

Họ ra ngoài để đón bình minh.

They went out to greet the sunrise.

2.

Ngắm bình minh rất yên bình.

Watching the sunrise is peaceful.

Ghi chú

Từ đón bình minh thuộc lĩnh vực thiên nhiên và trải nghiệm cuộc sống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Watch the sunrise (ngắm bình minh) Ví dụ: We woke up early to watch the sunrise at the beach. (Chúng tôi dậy sớm để ngắm bình minh trên bãi biển.) check Welcome the day (chào ngày mới) Ví dụ: She likes to welcome the day with a cup of tea on the balcony. (Cô ấy thích chào ngày mới với một tách trà trên ban công.) check Morning glow (ánh sáng ban mai) Ví dụ: The morning glow lit up the mountains beautifully. (Ánh sáng ban mai chiếu sáng những ngọn núi thật đẹp.)