VIETNAMESE
sự chạy tiếp sức
đưa gậy, chạy nối tiếp
ENGLISH
relay
/riːleɪ/
race, baton-passing
Sự chạy tiếp sức là một hoạt động trong đó các vận động viên chạy theo lượt, trao gậy cho nhau.
Ví dụ
1.
Đội đã giành huy chương vàng trong cuộc chạy tiếp sức 4x100m.
The team won the gold medal in the 4x100m relay.
2.
Chạy tiếp sức đòi hỏi sự phối hợp và căn thời gian tốt.
Relay races require great teamwork and timing.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ relay nhé!
Relay (noun) - Cuộc chạy tiếp sức, thiết bị chuyển tiếp
Ví dụ:
The relay race was thrilling to watch.
(Cuộc chạy tiếp sức thật hồi hộp để xem.)
Relayable (adjective) - Có thể chuyển tiếp
Ví dụ:
The data is easily relayable via the network.
(Dữ liệu có thể dễ dàng được chuyển tiếp qua mạng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết