VIETNAMESE

hy vọng

mong đợi

word

ENGLISH

Hope

  
VERB

/hoʊp/

Anticipate

"Hy vọng" là cảm giác tin tưởng vào điều tốt đẹp sẽ xảy ra.

Ví dụ

1.

Tôi hy vọng sẽ gặp bạn sớm.

I hope to see you soon.

2.

Hy vọng là động lực mạnh mẽ.

Hope is a powerful motivator.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hope khi nói hoặc viết nhé! check Have hope - Có hy vọng Ví dụ: She still has hope for a better future. (Cô ấy vẫn còn hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.) check Lose hope - Mất hy vọng Ví dụ: After many failures, he began to lose hope. (Sau nhiều thất bại, anh ấy bắt đầu mất hy vọng.) check Hope for the best - Hy vọng điều tốt đẹp nhất Ví dụ: They hoped for the best as the surgery began. (Họ hy vọng điều tốt đẹp nhất khi ca phẫu thuật bắt đầu.)