VIETNAMESE

cho chó ăn

cho ăn chó

word

ENGLISH

Feed the dog

  
VERB

/fiːd ðə dɒɡ/

Feed the dog

“Cho chó ăn” là cung cấp thức ăn cho chó, có thể ở nhà hoặc ngoài trời.

Ví dụ

1.

Đừng quên cho chó ăn trước khi ra ngoài.

Don't forget to feed the dog before leaving.

2.

Don't forget to feed the dog before leaving.

Đừng quên cho chó ăn trước khi ra ngoài.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm các cụm từ liên quan đến chăm sóc vật nuôi nhé! check Take the dog for a walk (Dắt chó đi dạo) Ví dụ: She takes the dog for a walk every evening. (Cô ấy dắt chó đi dạo mỗi buổi tối.) check Provide dog food (Cung cấp thức ăn cho chó) Ví dụ: It’s important to provide high-quality dog food. (Việc cung cấp thức ăn chất lượng cao cho chó là rất quan trọng.) check Train the dog (Huấn luyện chó) Ví dụ: He spent weeks training the dog to obey commands. (Anh ấy đã dành vài tuần để huấn luyện chó tuân theo lệnh.)