VIETNAMESE
cho xuống xe
cho ra khỏi xe
ENGLISH
Let someone off
/lɛt ˈsʌmwʌn ɒf/
Let someone off
“Cho xuống xe” là hành động yêu cầu ai đó ra khỏi xe.
Ví dụ
1.
Tài xế cho tôi xuống xe ở trạm dừng tiếp theo.
The driver let me off at the next bus stop.
2.
The driver let me off at the next bus stop.
Tài xế cho tôi xuống xe ở trạm dừng tiếp theo.
Ghi chú
Cho xuống xe là một hành động thường gặp trong giao thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ vựng liên quan đến hành động này nhé!
Drop off - Thả ai đó xuống
Ví dụ:
Can you drop me off at the bus stop?
(Bạn có thể thả tôi xuống trạm xe buýt được không?)
Get off - Xuống xe (thường tự thực hiện)
Ví dụ:
I got off the train at the wrong station.
(Tôi đã xuống nhầm ga tàu.)
Disembark - Xuống xe, xuống tàu (trang trọng hơn)
Ví dụ:
Passengers disembarked from the cruise ship.
(Hành khách đã xuống khỏi tàu du lịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết