VIETNAMESE

sự chảy

sự rò rỉ

word

ENGLISH

flow

  
NOUN

/floʊ/

stream

Sự chảy là hành động chất lỏng di chuyển tự nhiên từ nơi này sang nơi khác.

Ví dụ

1.

Sự chảy của nước rất đều và mạnh.

The flow of water was steady and strong.

2.

Sự chảy của giao thông buổi sáng rất suôn sẻ.

The flow of traffic was smooth in the morning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ flow khi nói hoặc viết nhé! check Steady flow - Dòng chảy đều đặn Ví dụ: There was a steady flow of traffic during the morning rush. (Có một dòng chảy giao thông đều đặn trong giờ cao điểm buổi sáng.) check Flow smoothly - Chảy trơn tru Ví dụ: The conversation flowed smoothly between the two friends. (Cuộc trò chuyện diễn ra một cách trơn tru giữa hai người bạn.) check Flow of ideas - Dòng chảy ý tưởng Ví dụ: The brainstorming session encouraged a flow of ideas. (Phiên động não đã thúc đẩy dòng chảy ý tưởng.)