VIETNAMESE
sự chứng minh
Sự minh chứng
ENGLISH
Demonstration
/ˌdɛmənˈstreɪʃən/
Proof
“Sự chứng minh” là hành động hoặc quá trình cung cấp bằng chứng để chứng minh điều gì đúng.
Ví dụ
1.
Sự chứng minh của thí nghiệm rất hấp dẫn.
The demonstration of the experiment was fascinating.
2.
Sự chứng minh nhấn mạnh tầm quan trọng của phương pháp.
The demonstration highlighted the importance of the method.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ demonstration nhé!
Demonstrate (verb) - Minh họa, chứng minh
Ví dụ:
The teacher demonstrated how to solve the problem.
(Giáo viên đã minh họa cách giải bài toán.)
Demonstrative (adjective) - Mang tính minh họa
Ví dụ:
He is very demonstrative of his feelings.
(Anh ấy rất hay thể hiện cảm xúc của mình.)
Demonstrator (noun) - Người biểu tình
Ví dụ:
The demonstrators gathered to protest the new law.
(Những người biểu tình đã tập trung để phản đối luật mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết