VIETNAMESE

đang trong một mối quan hệ

đang yêu

word

ENGLISH

in a relationship

  
ADJ

/ɪn ə rɪˈleɪʃənʃɪp/

dating

“Đang trong một mối quan hệ” là trạng thái đang có sự gắn kết tình cảm với ai đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy đang trong một mối quan hệ với bạn cùng lớp.

She is in a relationship with her classmate.

2.

Anh ấy đang trong một mối quan hệ và rất hạnh phúc.

He is in a relationship and very happy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ / tục ngữ khác về chủ đề đang trong một mối quan hệ nhé! check Wear your heart on your sleeve - Bộc lộ cảm xúc rõ ràng Ví dụ: She wears her heart on her sleeve and is not afraid to show her love. (Cô ấy luôn bộc lộ cảm xúc của mình một cách rõ ràng và không ngại ngùng thể hiện tình yêu.) check To be an item - Là một cặp đôi đang yêu nhau Ví dụ: Did you hear that John and Mary are an item now? (Bạn có nghe rằng John và Mary hiện là một cặp không?)