VIETNAMESE
cuộc tranh luận
thuyết phục
ENGLISH
debate
/dɪˈbeɪt/
discussion
“Cuộc tranh luận” là sự trao đổi ý kiến để bảo vệ quan điểm hoặc thuyết phục người khác.
Ví dụ
1.
Cuộc tranh luận đã trình bày nhiều quan điểm đa dạng.
The debate showcased diverse perspectives.
2.
Cuộc tranh luận đã thu hút khán giả bởi chiều sâu của nó.
The debate captivated the audience with its depth.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ debate khi nói hoặc viết nhé!
Engage in a debate - Tham gia vào một cuộc tranh luận
Ví dụ:
The students engaged in a debate on climate change.
(Các học sinh đã tham gia vào một cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu.)
Public debate - Tranh luận công khai
Ví dụ:
The public debate attracted a large audience.
(Cuộc tranh luận công khai đã thu hút đông đảo khán giả.)
Ongoing debate - Tranh luận đang diễn ra
Ví dụ:
The ongoing debate over healthcare reforms continues to divide opinions.
(Cuộc tranh luận đang diễn ra về cải cách y tế tiếp tục gây chia rẽ ý kiến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết