VIETNAMESE

đấm bóp

xoa bóp

word

ENGLISH

massage

  
VERB

/ˈmæsɑːʒ/

rub

“Đấm bóp” là hành động xoa bóp cơ thể để giảm đau hoặc thư giãn.

Ví dụ

1.

Nhà trị liệu đấm bóp vai cô ấy để giảm căng thẳng.

The therapist massaged her shoulders to relieve tension.

2.

Nhân viên mát xa đã đấm bóp lưng anh ấy để giảm đau.

The masseuse massaged his back to ease the pain.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ massage khi nói hoặc viết nhé! check Give a massage - Thực hiện mát-xa Ví dụ: She gave him a relaxing massage after a long day. (Cô ấy thực hiện mát-xa thư giãn cho anh ấy sau một ngày dài.) check Receive a massage - Nhận mát-xa Ví dụ: He went to the spa to receive a professional massage. (Anh ấy đến spa để nhận mát-xa chuyên nghiệp.) check Massage therapy - Liệu pháp mát-xa Ví dụ: Massage therapy is effective for stress relief. (Liệu pháp mát-xa hiệu quả trong việc giảm căng thẳng.)