VIETNAMESE

người có công với cách mạng

người cống hiến cách mạng

word

ENGLISH

revolutionary contributor

  
NOUN

/ˌrɛvəˈluːʃənəri kənˈtrɪbjʊtə/

freedom fighter

“Người có công với cách mạng” là người đã đóng góp lớn lao cho các phong trào cách mạng.

Ví dụ

1.

Người có công với cách mạng được vinh danh vào những dịp đặc biệt.

The revolutionary contributor is honored on special occasions.

2.

Di sản của người có công với cách mạng truyền cảm hứng cho thế hệ tương lai.

The revolutionary contributor's legacy inspires future generations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ/tục ngữ khác về chủ đề đóng góp và cống hiến nhé! check Actions speak louder than words - Hành động quan trọng hơn lời nói Ví dụ: He was a revolutionary contributor who believed that actions speak louder than words. (Ông ấy là một người có công với cách mạng và tin rằng hành động quan trọng hơn lời nói.) check Rome wasn’t built in a day - La Mã không được xây dựng trong một ngày Ví dụ: Their efforts proved that Rome wasn’t built in a day. (Những nỗ lực của họ chứng minh rằng mọi thứ không thể hoàn thành trong một sớm một chiều.) check No pain, no gain - Không đau, không thành công Ví dụ: Revolutionary contributors understand the meaning of no pain, no gain. (Những người có công với cách mạng hiểu được ý nghĩa của câu không đau, không thành công.)