VIETNAMESE
đời sống tình dục
đời sống tình ái
ENGLISH
Sexual life
/ˈsɛkʃuəl laɪf/
Intimate life
"Đời sống tình dục" là khía cạnh liên quan đến hành vi tình dục và mối quan hệ tình dục.
Ví dụ
1.
Họ thảo luận cởi mở về các chủ đề liên quan đến đời sống tình dục.
They discussed topics related to sexual life openly.
2.
Thảo luận về đời sống tình dục là điều cần thiết cho các mối quan hệ lành mạnh.
Discussing sexual life is essential for healthy relationships.
Ghi chú
Sexual life là một khái niệm thuộc lĩnh vực tâm lý học và sức khỏe. Cùng DOL tìm hiểu thêm các thuật ngữ liên quan nhé!
Sexual health (noun) - Sức khỏe tình dục
Ví dụ:
Regular check-ups are important for maintaining sexual health.
(Kiểm tra định kỳ rất quan trọng để duy trì sức khỏe tình dục.)
Intimacy (noun) - Sự thân mật
Ví dụ:
Emotional intimacy is key to a healthy sexual life.
(Sự thân mật về mặt cảm xúc là chìa khóa cho một đời sống tình dục lành mạnh.)
Reproductive health (noun) - Sức khỏe sinh sản
Ví dụ:
Education about reproductive health is vital for young people.
(Giáo dục về sức khỏe sinh sản rất quan trọng đối với giới trẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết