VIETNAMESE
khả năng truyền đạt
kỹ năng truyền đạt
ENGLISH
conveying skill
/kənˈveɪɪŋ skɪl/
expression, communication
Khả năng truyền đạt là năng lực diễn đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.
Ví dụ
1.
Khả năng truyền đạt rất quan trọng đối với giáo viên.
Conveying skills are important for teachers.
2.
Khả năng truyền đạt của cô ấy đảm bảo mọi người đều hiểu.
Her conveying skill ensures everyone understands.
Ghi chú
Từ khả năng truyền đạt là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp và giảng dạy. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Message clarity - Sự rõ ràng trong thông điệp
Ví dụ:
Message clarity ensures the audience understands your point.
(Sự rõ ràng trong thông điệp đảm bảo rằng khán giả hiểu ý bạn.)
Effective delivery - Cách truyền đạt hiệu quả
Ví dụ:
Effective delivery is key to impactful communication.
(Cách truyền đạt hiệu quả là chìa khóa để giao tiếp ấn tượng.)
Articulation - Khả năng diễn đạt rõ ràng
Ví dụ:
Good articulation helps in conveying complex ideas simply.
(Khả năng diễn đạt rõ ràng giúp truyền tải ý tưởng phức tạp một cách đơn giản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết