VIETNAMESE

giấc ngủ

ngủ nghỉ

word

ENGLISH

sleep

  
NOUN

/sliːp/

repose

Giấc ngủ là trạng thái nghỉ ngơi tự nhiên cần thiết cho sức khoẻ.

Ví dụ

1.

Giấc ngủ rất quan trọng đối với sức khoẻ.

Sleep is vital for good health.

2.

Thói quen ngủ tốt cải thiện sự minh mẫn tinh thần.

A good sleep routine improves mental clarity.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Sleep khi nói hoặc viết nhé! check Sound sleep - Giấc ngủ ngon Ví dụ: A sound sleep is vital for mental health. (Một giấc ngủ ngon rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.) check Sleep deprivation - Thiếu ngủ Ví dụ: Sleep deprivation can lead to serious health issues. (Thiếu ngủ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.) check Sleep pattern - Thói quen ngủ Ví dụ: Maintaining a consistent sleep pattern is important for productivity. (Duy trì thói quen ngủ đều đặn rất quan trọng để làm việc hiệu quả.)