VIETNAMESE

chủ trì dự án

quản lý dự án

word

ENGLISH

Lead a project

  
VERB

/liːd ə ˈprɒdʒɛkt/

Lead a project

“Chủ trì dự án” là việc điều hành, quản lý một dự án cụ thể.

Ví dụ

1.

Cô ấy chủ trì dự án với chuyên môn cao.

She leads the project team with great expertise.

2.

She leads the project team with great expertise.

Cô ấy chủ trì dự án với chuyên môn cao.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm các cụm từ liên quan đến việc quản lý dự án trong tiếng Anh nhé! check Manage the project (Quản lý dự án) Ví dụ: He managed the project from start to finish successfully. (Anh ấy đã quản lý dự án từ đầu đến cuối một cách thành công.) check Coordinate the team (Phối hợp đội nhóm) Ví dụ: She coordinated the team to meet the project deadlines. (Cô ấy đã phối hợp đội nhóm để đáp ứng thời hạn dự án.) check Oversee project implementation (Giám sát việc thực hiện dự án) Ví dụ: He oversaw the implementation to ensure quality standards. (Anh ấy đã giám sát việc thực hiện để đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng.)