VIETNAMESE
chạy thục mạng
chạy hết sức, chạy sống còn
ENGLISH
run for your life
/rʌn fɔr jʊr laɪf/
dash, bolt
“Chạy thục mạng” là chạy nhanh nhất có thể trong tình thế khẩn cấp.
Ví dụ
1.
Anh ấy chạy thục mạng để thoát lũ.
He ran for his life to escape the flood.
2.
Họ chạy thục mạng khi cơn bão đến.
They ran for their lives when the storm hit.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ khác về chạy nhanh trong tình huống nguy hiểm nhé!
Run like the wind - Chạy nhanh như gió.
Ví dụ:
When he saw the wild dog, he ran like the wind.
(Khi nhìn thấy con chó hoang, anh ấy chạy nhanh như gió.)
Flee for your life - Chạy để bảo toàn mạng sống.
Ví dụ:
The villagers fled for their lives during the flood.
(Người dân làng đã chạy để bảo toàn mạng sống trong trận lụt.)
Take to your heels - Chạy trốn nhanh chóng.
Ví dụ:
The thief took to his heels when he heard the sirens.
(Tên trộm chạy trốn nhanh chóng khi nghe thấy còi báo động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết