VIETNAMESE

sự chứng thực

Sự xác nhận

word

ENGLISH

Certification

  
NOUN

/ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/

Validation

“Sự chứng thực” là hành động công nhận hoặc xác minh tính chính xác của một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Quy trình chứng thực kéo dài hàng tuần để hoàn thành.

The certification process took weeks to complete.

2.

Chứng thực là yêu cầu cần thiết để tuân thủ pháp luật.

The certification was required for legal compliance.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ certification khi nói hoặc viết nhé! check Professional certification - Chứng nhận chuyên nghiệp Ví dụ: She completed her professional certification in project management. (Cô ấy đã hoàn thành chứng nhận chuyên nghiệp về quản lý dự án.) check Course certification - Chứng nhận khóa học Ví dụ: Students receive a course certification upon completion. (Học viên nhận được chứng nhận khóa học sau khi hoàn thành.) check Medical certification - Giấy chứng nhận y tế Ví dụ: A medical certification is required for extended sick leave. (Giấy chứng nhận y tế là cần thiết để xin nghỉ ốm dài hạn.)