VIETNAMESE
diễn tập phòng cháy chữa cháy
huấn luyện chữa cháy
ENGLISH
Firefighting drill
/ˈfaɪərˌfaɪtɪŋ drɪl/
Fire safety training
"Diễn tập phòng cháy chữa cháy" là việc huấn luyện nhằm cải thiện khả năng ứng phó với các sự cố cháy nổ.
Ví dụ
1.
Các buổi diễn tập chữa cháy cải thiện thời gian ứng phó.
Firefighting drills improve response times.
2.
Diễn tập chữa cháy là bắt buộc ở một số quốc gia.
Firefighting drills are mandatory in some countries.
Ghi chú
Từ Firefighting drill là một từ vựng thuộc lĩnh vực an toàn phòng cháy chữa cháy. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fire alarm - Chuông báo cháy
Ví dụ:
The fire alarm went off in the middle of the night.
(Chuông báo cháy kêu lên giữa đêm khuya.)
Fire extinguisher - Bình chữa cháy
Ví dụ:
Always keep a fire extinguisher in your kitchen.
(Hãy luôn giữ một bình chữa cháy trong bếp của bạn.)
Emergency exit - Lối thoát hiểm
Ví dụ:
Please use the emergency exit during a fire.
(Hãy sử dụng lối thoát hiểm trong trường hợp cháy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết