VIETNAMESE

chỉ dẫn địa lý

chỉ dẫn xuất xứ

word

ENGLISH

geographical indication

  
PHRASE

/ˌdʒiəˈɡræfɪkəl ˌɪndɪˈkeɪʃən/

regional marking

“Chỉ dẫn địa lý” là thông tin về nguồn gốc địa lý của sản phẩm.

Ví dụ

1.

Sản phẩm có chỉ dẫn địa lý về nguồn gốc.

The product has a geographical indication of origin.

2.

Họ sử dụng chỉ dẫn địa lý để tiếp thị hàng hóa.

They used geographical indications to market their goods.

Ghi chú

Chỉ dẫn địa lý là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và thương mại quốc tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Intellectual property - Sở hữu trí tuệ. Ví dụ: Protecting intellectual property is essential for innovation. (Bảo vệ sở hữu trí tuệ là rất quan trọng đối với sự đổi mới.) check Trademark - Nhãn hiệu. Ví dụ: The company registered its trademark to prevent infringement. (Công ty đã đăng ký nhãn hiệu để ngăn chặn sự vi phạm.) check Certification mark - Dấu chứng nhận. Ví dụ: Products with a certification mark meet specific quality standards. (Các sản phẩm có dấu chứng nhận đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nhất định.)