VIETNAMESE
dẫn đường
chỉ dẫn
ENGLISH
guide
/ɡaɪd/
lead
“Dẫn đường” là hành động chỉ dẫn hoặc hướng dẫn ai đó đến một nơi nào đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã dẫn đường cho các du khách qua những tàn tích cổ xưa.
He guided the tourists through the ancient ruins.
2.
Người hướng dẫn đã dẫn đường nhóm an toàn qua khu rừng.
The guide led the group safely through the forest.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ guide khi nói hoặc viết nhé!
Guide someone to safety - Dẫn đường ai đó đến nơi an toàn
Ví dụ:
The firefighter guided the residents to safety during the fire.
(Lính cứu hỏa đã dẫn đường cho cư dân đến nơi an toàn trong đám cháy.)
Guide a traveler - Dẫn đường cho khách du lịch
Ví dụ:
The local villager guided the travelers through the forest.
(Người dân địa phương đã dẫn đường cho khách du lịch băng qua khu rừng.)
Guide along a path - Dẫn đi dọc theo con đường
Ví dụ:
The tour guide guided the group along the scenic path.
(Hướng dẫn viên dẫn nhóm đi dọc theo con đường ngắm cảnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết