VIETNAMESE

kiềm

word

ENGLISH

alkali

  
NOUN

/ˈælkəlaɪ/

“Kiềm” là một dạng chất hóa học có tính kiềm, thường được sử dụng trong công nghiệp hoặc y học.

Ví dụ

1.

Chất kiềm thường được sử dụng trong sản xuất xà phòng.

Alkali substances are commonly used in soap making.

2.

Chất kiềm trung hòa axit trong phản ứng hóa học.

Alkali neutralizes acids in chemical reactions.

Ghi chú

Từ kiềm là một thuật ngữ khoa học thuộc lĩnh vực hóa học, chỉ các chất bazơ mạnh hoặc các hợp chất có tính kiềm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Base - Bazơ Ví dụ: Bases react with acids to form salts and water. (Bazơ phản ứng với axit để tạo thành muối và nước.) check pH level - Độ pH Ví dụ: The pH level of an alkali is greater than 7. (Độ pH của kiềm lớn hơn 7.) check Alkalinity - Tính kiềm Ví dụ: Alkalinity measures the ability of water to neutralize acids. (Tính kiềm đo lường khả năng của nước trung hòa axit.)