VIETNAMESE
diệt vong
hủy diệt
ENGLISH
Annihilation
/əˌnaɪəˈleɪʃən/
Destruction
"Diệt vong" là trạng thái bị hủy diệt hoàn toàn, không còn tồn tại.
Ví dụ
1.
Vụ nổ dẫn đến sự diệt vong của toàn bộ khu vực.
The explosion led to the annihilation of the entire area.
2.
Sự diệt vong của các thành phố là hậu quả bi thảm của chiến tranh.
Annihilation of entire cities was a tragic consequence of war.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Annihilation nhé!
Annihilate - Tiêu diệt hoàn toàn
Ví dụ:
The war annihilated entire cities.
(Chiến tranh đã tiêu diệt hoàn toàn các thành phố.)
Annihilative - Có tính phá hủy hoàn toàn
Ví dụ:
The annihilative power of the bomb was unprecedented.
(Sức hủy diệt của quả bom là chưa từng có.)
Annihilator - Người/vật phá hủy
Ví dụ:
The annihilator robot was designed for demolition tasks.
(Robot phá hủy được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ phá dỡ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết