VIETNAMESE

sự cắt ngang

gián đoạn

word

ENGLISH

interruption

  
NOUN

/ˌɪntəˈrʌpʃən/

interference

“Sự cắt ngang” là hành động làm gián đoạn hoặc ngăn chặn tiến trình của một hoạt động, lời nói hoặc sự kiện.

Ví dụ

1.

Sự cắt ngang trong cuộc họp đã gây ra sự chậm trễ trong quyết định.

The interruption in the meeting caused a delay in decisions.

2.

Những sự cắt ngang thường xuyên đã làm gián đoạn quy trình làm việc.

Frequent interruptions disrupted the workflow.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ interruption khi nói hoặc viết nhé! check Interruption during - Sự cắt ngang trong Ví dụ: The interruption during the meeting caused confusion. (Sự cắt ngang trong cuộc họp đã gây nhầm lẫn.) check Frequent interruptions - Sự cắt ngang thường xuyên Ví dụ: Frequent interruptions disrupt workflow. (Sự cắt ngang thường xuyên làm gián đoạn quy trình làm việc.) check Unexpected interruption - Sự cắt ngang bất ngờ Ví dụ: An unexpected interruption halted the presentation. (Một sự cắt ngang bất ngờ đã làm dừng buổi trình bày.)