VIETNAMESE

cho cá ăn

cho ăn cá

word

ENGLISH

Feed the fish

  
VERB

/fiːd ðə fɪʃ/

Feed the fish

“Cho cá ăn” là hành động cung cấp thức ăn cho cá trong bể hoặc ao.

Ví dụ

1.

Tôi cho cá ăn mỗi buổi sáng.

I feed the fish every morning.

2.

I feed the fish every morning.

Tôi cho cá ăn mỗi buổi sáng.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm các cụm từ liên quan đến việc chăm sóc vật nuôi nhé! check Take care of pets (Chăm sóc thú cưng) Ví dụ: She takes care of her pets every morning. (Cô ấy chăm sóc thú cưng của mình mỗi sáng.) check Clean the fish tank (Làm sạch bể cá) Ví dụ: He cleans the fish tank once a week. (Anh ấy làm sạch bể cá mỗi tuần một lần.) check Provide proper nutrition (Cung cấp dinh dưỡng phù hợp) Ví dụ: Make sure to provide proper nutrition for your fish. (Hãy đảm bảo cung cấp dinh dưỡng phù hợp cho cá của bạn.)