VIETNAMESE

điều chỉnh

thay đổi

word

ENGLISH

Adjustment

  
NOUN

/əˈʤʌstmənt/

Modification

"Điều chỉnh" là hành động thay đổi để làm cho phù hợp hoặc đúng đắn hơn.

Ví dụ

1.

Cần điều chỉnh kế hoạch.

An adjustment to the plan is necessary.

2.

Điều chỉnh ngân sách là không thể tránh khỏi.

Adjustment in the budget was inevitable.

Ghi chú

Từ Adjustment là một từ có gốc từ adjust (gốc Latin, nghĩa là sửa đổi, điều chỉnh). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Adjust – điều chỉnh, chỉnh sửa Ví dụ: You need to adjust the brightness on your monitor. (Bạn cần điều chỉnh độ sáng trên màn hình của mình.) check Adjustable – có thể điều chỉnh Ví dụ: The chair is adjustable to different heights. (Chiếc ghế có thể điều chỉnh được độ cao.) check Adjuster – người hoặc thiết bị điều chỉnh Ví dụ: The adjuster made the necessary changes to the machinery. (Người điều chỉnh đã thực hiện các thay đổi cần thiết trên máy móc.)