VIETNAMESE
dối trá
gian dối
ENGLISH
Deceitful
/dɪˈsiːtfʊl/
Dishonest
"Dối trá" là hành động nói dối hoặc lừa gạt người khác.
Ví dụ
1.
Hành vi dối trá đã phá hủy niềm tin của họ.
The deceitful behavior ruined their trust.
2.
Hành động dối trá thường dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Deceitful actions often lead to severe consequences.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Deceitful nhé!
Deceit (noun) - Sự lừa dối
Ví dụ:
He was caught in a web of deceit.
(Anh ấy đã bị phát hiện trong một mạng lưới lừa dối.)
Deceive (verb) - Lừa gạt
Ví dụ:
He deceived them into signing the contract.
(Anh ấy đã lừa họ ký hợp đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết