VIETNAMESE

hủ nữ

word

ENGLISH

Fudanshi

  
NOUN

/fuːˈdænʃi/

"Hủ nữ" là thuật ngữ dùng để chỉ những người phụ nữ yêu thích văn hóa đam mỹ hoặc tình yêu đồng tính nam.

Ví dụ

1.

Nhiều phụ nữ trong cộng đồng được coi là hủ nữ.

Many women in the fandom are considered fudanshi.

2.

Hủ nữ thường tham dự các sự kiện.

Fudanshis often attend conventions.

Ghi chú

Từ hủ nữ là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa đại chúng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Yaoi - Truyện tranh hoặc tiểu thuyết đồng tính nam Ví dụ: She enjoys reading yaoi novels. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết yaoi.) check Shounen-ai - Mối quan hệ tình cảm nhẹ nhàng giữa các nhân vật nam Ví dụ: Shounen-ai focuses more on emotional connection than physical interaction. (Shounen-ai tập trung nhiều hơn vào sự kết nối cảm xúc thay vì tương tác thể xác.) check BL (Boys’ Love) - Tình yêu giữa các chàng trai Ví dụ: BL dramas are becoming increasingly popular worldwide. (Phim BL ngày càng trở nên phổ biến trên toàn cầu.)