VIETNAMESE

sự độc lập

tự chủ, tự lập

word

ENGLISH

Independence

  
NOUN

/ˌɪndɪˈpɛndəns/

Autonomy, self-rule

“Sự độc lập” là trạng thái tự chủ, không phụ thuộc.

Ví dụ

1.

Sự độc lập là cần thiết để phát triển.

Independence is essential for growth.

2.

Họ kỷ niệm ngày độc lập mỗi năm.

They celebrate Independence Day every year.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Independence nhé! check Independent (Adjective) – Độc lập Ví dụ: She is an independent woman who manages her own business. (Cô ấy là một người phụ nữ độc lập điều hành công việc kinh doanh của riêng mình.) check Independently (Adverb) – Một cách độc lập Ví dụ: The project was completed independently by the team. (Dự án đã được hoàn thành một cách độc lập bởi nhóm.) check Dependence (Noun) – Sự phụ thuộc Ví dụ: Dependence on foreign aid is not sustainable. (Sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài không bền vững.)