VIETNAMESE
chơi nhạc
biểu diễn âm nhạc
ENGLISH
Play music
/pleɪ ˈmjuːzɪk/
Play music
“Chơi nhạc” là hành động chơi một loại nhạc cụ hoặc biểu diễn âm nhạc.
Ví dụ
1.
Anh ấy chơi nhạc trong một ban nhạc địa phương mỗi cuối tuần.
He plays music in a local band every weekend.
2.
He plays music in a local band every weekend.
Anh ấy chơi nhạc trong một ban nhạc địa phương mỗi cuối tuần.
Ghi chú
Chơi nhạc là một cụm từ thuộc lĩnh vực nghệ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các từ vựng liên quan đến âm nhạc nhé!
Perform - Biểu diễn
Ví dụ:
The band performed live at the concert.
(Ban nhạc đã biểu diễn trực tiếp tại buổi hòa nhạc.)
Compose - Sáng tác
Ví dụ:
He composed a new song for the festival.
(Anh ấy sáng tác một bài hát mới cho lễ hội.)
Jam - Ngẫu hứng chơi nhạc
Ví dụ:
We jammed together in the studio last night.
(Chúng tôi đã ngẫu hứng chơi nhạc cùng nhau trong phòng thu tối qua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết