VIETNAMESE
cấp dưỡng
trợ cấp
ENGLISH
provide support
/prəˈvaɪd səˈpɔːrt/
sustain
Cấp dưỡng là cung cấp hỗ trợ tài chính hoặc vật chất cho ai đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy cấp dưỡng gia đình hàng tháng.
He provided support to his family every month.
2.
Hãy cấp dưỡng những người cần giúp đỡ.
Provide support to those in need.
Ghi chú
Từ Cấp dưỡng thuộc lĩnh vực chăm sóc và hỗ trợ. Cùng DOL khám phá những từ vựng liên quan nhé!
Support system - Hệ thống hỗ trợ
Ví dụ:
The elderly often rely on a strong support system.
(Người già thường dựa vào một hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ.)
Nutritional care - Chăm sóc dinh dưỡng
Ví dụ:
Proper nutritional care is essential for recovery.
(Chăm sóc dinh dưỡng đúng cách là cần thiết cho quá trình phục hồi.)
Provision - Sự cung cấp
Ví dụ:
The provision of basic needs is a priority in this project.
(Việc cung cấp các nhu cầu cơ bản là ưu tiên trong dự án này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết