VIETNAMESE

đánh đầu

đánh đầu bóng

word

ENGLISH

header

  
NOUN

/ˈhɛdə/

head strike

“Đánh đầu” là hành động sử dụng đầu để chạm hoặc đánh vào bóng trong các môn thể thao như bóng đá.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã ghi bàn bằng một cú đánh đầu hoàn hảo.

He scored a goal with a perfect header.

2.

Cú đánh đầu của tiền đạo đã giành chiến thắng cho trận đấu.

The striker's header won the match.

Ghi chú

Từ đánh đầu là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao, cụ thể là bóng đá. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Header goal - Ghi bàn bằng đầu Ví dụ: The striker scored a brilliant header goal. (Tiền đạo ghi một bàn thắng tuyệt vời bằng cú đánh đầu.) check Cross - Đường chuyền bóng bổng Ví dụ: He sent a cross into the penalty area for his teammate. (Anh ấy chuyền bóng bổng vào khu vực phạt cho đồng đội.) check Defensive header - Đánh đầu phòng thủ Ví dụ: The defender cleared the ball with a strong defensive header. (Hậu vệ phá bóng bằng một cú đánh đầu phòng thủ mạnh mẽ.)